徐, 宗才 慣用語例釋 / = Thành ngữ giải thích 徐宗才 - 北京: 語言學院, 1985 - 452 tr. Subjects--Topical Terms: Tiếng Trung Quốc--Dụng ngữTiếng Trung Quốc--Thành ngữ Dewey Class. No.: 495.15 / TU 1985