上海方言词汇 = Các từ địa phương của Thượng Hải - 上海: 上海教育, 1991 - 496 tr. Subjects--Topical Terms: Tiếng Trung Quốc--Ngữ phápTiếng Trung Quốc--Từ địa phương Dewey Class. No.: 495.12 / CAC 1991