汉语拼音词汇 = Từ vựng phiên âm hán ngữ - 北京: 语文, 1991 - 821 tr. Subjects--Topical Terms: Tiếng Trung Quốc--Ngữ âmTiếng Trung Quốc--Từ vựng Dewey Class. No.: 495.12 / TUV 1991