词义词词林 = Từ điển từ đồng nghĩa - 上海 : 辞书, 1985 - 400 tr. Subjects--Topical Terms: Tiếng Trung Quốc--Từ đồng nghĩa--Từ điển Dewey Class. No.: 495.13 / TUĐ 1985