Kindaichi haruhiko 学習国語辞典. 1册 / = Từ điển quốc ngữ. Tập 1 / Kindaichi haruhiko = Kindaichi haruhiko - 東京, 19?? - 928 tr. Subjects--Index Terms: Tiếng Nhật Từ điển Dewey Class. No.: 495.63 / KIN(1) 19??