Thị trường chứng khoán = Securities market / Cb. : Nguyễn Thanh Tuyền, Nguyễn Đăng Dờn - Tái bản có bổ sung sửa đổi - H. : Thống kê, 2006 - 299 tr. Subjects--Index Terms: Kinh tế tài chính Thị trường chứng khoán Đầu tư Dewey Class. No.: 332.63 / THI 2006