TY - BOOK AU - Hồng Đức TI - Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt: dùng trong nhà trường U1 - 495.922312 23 PY - 2008/// CY - H. PB - ĐHSP KW - Tiếng Việt KW - Từ trái nghĩa KW - Từ điển KW - Từ đồng nghĩa ER -