TY - BOOK AU - Cung,Kim Tiến TI - Từ điển kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh, 38.000 từ =: Economics dictionary English - Vietnamese and Vietnamese -English 38.000 entries U1 - 330.03 23 PY - 2008/// CY - Đà Nẵng PB - Nxb. Đà nẵng KW - Kinh tế KW - Từ điển KW - Tiếng Anh ER -