Refine your search

Your search returned 31 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Trắc địa công trình / Đào Xuân Lộc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 526.9 ĐA-L 2012, ...

Giáo trình xây dựng lưới trắc địa / Chủ biên: Dương Vân Phong ; Nguyễn Gia Trọng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 526.9 GIA 2013, ...

Trắc địa cao cấp đại cương / Trần Đình Trọng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526.9.

Lý thuyết sai số và phương pháp số bình phương nhỏ nhất / Trần Quốc Bình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (43)Call number: 526.9 TR-B 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 TR-B 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.9 TR-B 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (4).

Quy phạm thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/5000, 1/10 000 và 1/25 000 : Phần trong nhà; Tiêu chuẩn ngành
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.9 QUY 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 QUY 1990.

Проекирование и составление социально - экономических карт / О. А. Евтеев by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: M.: MГУ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.9 ЕBT 1999.

Quy phạm thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1:50 000
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.9 QUY 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 QUY 1998.

Cơ sở địa chính / Đặng Hùng Võ, Nguyễn Đức Khả by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.9071 ĐA-V 2007.

Đo đạc đại cương : dùng trong các trường đại học kĩ thuật / Phan Khang, Nguyễn Đình Thi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (13)Call number: 526.9 PH-K 1970, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 526.9 PH-K 1970, ...

Giáo trình bình sai lưới trắc địa / Đặng Nam Chinh (chủ biên) ; Vũ Đình Toàn, Lê Thị Thanh Tâm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526.9 GIA 2015.

Trắc địa công trình : trong thi công xây dựng hầm và quan trắc biến dạng công trình / Đào Xuân Lộc by
Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526.9 ĐA-L 2013.

Quy phạm đường chuyền và tam giác đo cạnh : Tạm thời
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.9 QUY 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 QUY 1982.

Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS/GNSS / Hoàng Ngọc Hà by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.9 HO-H 2020.

Ký hiệu bản đồ địa hình tỷ lệ 1:50 000 và 1:10 0000
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.9 KYH 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 KYH 1998.

Qui định kỹ thuật thành lập hệ thống bản đồ hành chính quốc gia các cấp
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Nxb. Bản đồ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.9 QUI 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 QUI 1998.

Xử lý số liệu quan trắc biến dạng / Huang Shengxiang, Yin Hui, Jiang Zheng ; Biên dịch: Phan Văn Hiến, Phạm Quốc Khánh ; Hiệu đính: Dương Vân Phong by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526.982 HUA 2012.

Thực hành trắc địa cao cấp : công tác tính toán / B.N. Rabinovits ; Ngd. : Đàm Xuân Tảo by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục đo đạc và bản đồ, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.9 RAB 1978.

Quy định cơ sở toán học, độ chính xác nội dung và ký hiệu bản đồ địa hình đáy biển tỉ lệ 1:10 000
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.9 QUY 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 QUY 1998.

Bản đồ giáo khoa / Lâm Quang Dốc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.9 LA-D 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 LA-D 2003.

Англо - Русский словарь по картографии геодезии и аэрофото торографии : 15 500 терминов
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Сов. энц., 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.9 АНГ 1968. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.9 АНГ 1968.

Pages