Results
|
|
Từ điển bách khoa Britannica. Tập 1, (A-K)
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 039 TUĐ(1) 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 039 TUĐ(1) 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039 TUĐ(1) 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 039 TUĐ(1) 2014.
|
|
|
Từ điển Bách khoa thiên văn học / Cb. : Phạm Viết Trinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 520.3 TUĐ 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 520.3 TUĐ 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 520.3 TUĐ 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 520.3 TUĐ 1999.
|
|
|
Từ điển bách khoa Britannica. Tập 2, (L-Z)
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 039 TUĐ(2) 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 039 TUĐ(2) 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039 TUĐ(2) 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 039 TUĐ(2) 2014.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển bách khoa sinh học
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 570.3 TUĐ 2003.
|
|
|
|
|
|
Từ điển bách khoa nhân danh địa danh Anh-Việt / Ngd. : Bùi Phụng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 030 TUĐ 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 030 TUĐ 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 030 TUĐ 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 030 TUĐ 2000.
|
|
|
Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 3, N-S / Hồ Sĩ Thoảng, Lâm Ngọc Thiềm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 030 TUĐ(3) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 030 TUĐ(3) 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 030 TUĐ(3) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 030 TUĐ(3) 2003, ...
|
|
|
Từ điển bách khoa y học gia đình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.TĐBK, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 610.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 610.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 610.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 610.3 TUĐ 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Lịch sử - lí luận và thực tiễn biên soạn bách khoa toàn thư / Hà Học Trạc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 039 HA-T 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039 HA-T 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 039 HA-T 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|