Results
|
|
Nấm lớn ở Việt nam. Tập 1 / Trịnh Tam Kiệt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 635.8 TR-K(1) 1981. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 635.8 TR-K(1) 1981.
|
|
|
Nấm mốc - Bạn và thù. Tập 1 / Bùi Xuân Đồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 579.5 BU-Đ(1) 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 579.5 BU-Đ(1) 1976, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 579.5 BU-Đ(1) 1976, ...
|
|
|
Nấm ăn được và nấm độc trong rừng / Lê Văn Liễn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 635.8 LE-L 1977. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 635.8 LE-L 1977, ...
|
|
|
Từ tuyến đầu Tổ Quốc : thơ miền nam gửi ra. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92213408 TUT(2) 1964.
|
|
|
Đất phương Nam / Tuyển chọn và Biên soạn: Minh Khánh, Hạnh Nguyên by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Văn học , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 959.7 ĐAT 2015, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đỗ Quang Tiến tác phẩm chọn lọc : Làng tề, Nhất tội nhì nợ và những tác phẩm khác by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 ĐO-T 2017. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐO-T 2017. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 ĐO-T 2017, ...
|
|
|
|
|
|
Nam kỳ và cư dân / J. C. Baurac; Người dịch: Huỳnh Ngọc Linh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (2)Call number: 959.7 BAU 2022, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế Việt Nam 2001 = Vietnam's economy in 2001
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 330.9597 KIN 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội niên giám thống kê 1991
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục thống kê Hà Nội, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 315.97 HAN 1992.
|
|
|
|