Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net toàn tập / Cb. : Phương Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.13 XAY 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 XAY 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.13 XAY 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Mối tình bên giếng tiên sa / Phan Huy Đông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 PH-Đ 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 PH-Đ 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 PH-Đ 2004.
|
|
|
Visual Foxpro & SQL Server / Cb. :Nguyễn Ngọc Minh ; Hoàng Đức Hải ; Hđ . : Phương Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.13 VIS 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 VIS 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.13 VIS 2003, ...
|
|
|
Bí mật về sức mạnh huyền thoại của chiến tranh nhân dân Việt Nam / Phạm Đức Quí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 355.009597 PH-Q 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355.009597 PH-Q 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 355.009597 PH-Q 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 355.009597 PH-Q 2001.
|
|
|
Học chữ Nôm / Vũ Văn Kính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.922 VU-K 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 VU-K 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.922 VU-K 2003.
|
|
|
|
|
|
Đánh giá kinh tế và những phương pháp quyết định đầu tư
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.6 ĐAN 1994.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bách thần Hà Nội / Biên soạn : Nguyễn Minh Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [kđxb] : Nxb. Mũi Cà Mau, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Trong họ ngoài làng / Toan Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: S. : Nxb. Mũi Cà Mau, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 TO-A 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 TO-A 1993.
|
|
|
Từ điển Nhật - Việt : khoảng 60.000 từ / Lê Đức Niệm, ... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Mũi Cà Mau, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.63 TUĐ 1994, ...
|
|
|
Cá voi trắng / H. Menvin ; Ngd. : Công Ba by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Mũi Cà Mau, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 813 MEN 1987, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 813 MEN 1987, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 MEN 1987. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Nếp sống tình cảm của người Việt Nam / Lê Văn Siêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Minh Hải : Nxb. :Mũi Cà mau, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 LE-S 1993.
|
|
|
Các thú tiêu khiển Việt Nam / Toan Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. HCM : Nxb. Mũi Cà Mau, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 790.1 TO-A 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 790.1 TO-A 1993.
|
|
|
Từ điển Nhật Việt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie,jpn
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Mũi Cà Mau, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.63 TUĐ 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.63 TUĐ 1997.
|