Results
|
|
Tiểu thuyết Pháp hiện đại những tìm tòi đổi mới / Phùng Văn Tửu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 840.9 PH-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 840.9 PH-T 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 840.9 PH-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 840.9 PH-T 2002, ...
|
|
|
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI 1984.
|
|
|
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : kinh tế học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(K) 1987.
|
|
|
Từ điển dược học thực dụng
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Chi
Publication details: Thiên Tân : Khoa học kỹ thuật Thiên Tân, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.7 TUĐ 1991.
|
|
|
Một số vấn đề khảo cổ học ở miền Nam Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 930.1 MOT 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 930.1 MOT 2004, ...
|
|
|
Lưới điện và hệ thống điện. Tập 1 / Trần Bách by
Edition: In lần 4 có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.31 TR-B(1) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.31 TR-B(1) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.31 TR-B(1) 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào Tấn qua thư tịch. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9228208 ĐAO(3) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9228208 ĐAO(3) 2006.
|
|
|
Nguyên tắc nhân đạo trong luật hình sự Việt Nam / Hồ Sỹ Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 345.597 HO-S 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 HO-S 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 HO-S 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 345.597 HO-S 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sử thi Chăm. Quyển 2 / Chủ biên: Inrasara, Phan Đăng Nhật by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(SUT.2) 2014.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển nông nghiệp Pháp Việt / Vũ Công Hậu,... by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 630.3 VU-H 1988.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kim Bình Mai : trọn bộ 8 tập. Tập 4 / Tiếu Tiếu Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TIE(4) 1989. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.13 TIE(4) 1989, ...
|
|
|
Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.922 TR-T 1985, ...
|