Results
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 8A / Cb. : Trần Nghĩa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 TON(8A) 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TON(8A) 1996.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 8B, Việt Lam Xuân Thu / Cb. : Trần Nghĩa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(8B) 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TON(8B) 1996.
|
|
|
Phạm Hy Lượng cuộc đời và tác phẩm / Cb. : Trần Nghĩa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92212 PH-L(PHA) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92212 PH-L(PHA) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92212 PH-L(PHA) 1997, ...
|
|
|
Thuật ngữ tôn giáo : Anh - Việt - Pháp / Trần Nghĩa Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 200.3 TR-P 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 200.3 TR-P 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 200.3 TR-P 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Thuật ngữ tôn giáo (Anh-Việt-Pháp) / Trần Nghĩa Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 200.3 TR-P 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 200.3 TR-P 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 200.3 TR-P 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 200.3 TR-P 2001.
|
|
|
|
|
|
Lý giải tôn giáo / Trác Tân Bình; Ngd. : Trần Nghĩa Phương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 200.7 TRA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 200.7 TRA 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 200.7 TRA 2007.
|
|
|
|
|
|
Tôn giáo Mỹ đương đại / Lưu Bành ; Người dịch : Trần Nghĩa Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tôn giáo ; Từ điển Bách Khoa, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 200.973 LUU 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 200.973 LUU 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 200.973 LUU 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|