Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt cho người nước ngoài : trình độ nâng cao / Cb. : Trịnh Đức Hiển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (49)Call number: 495.922 TIE 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.922 TIE 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.922 TIE 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.922 TIE 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỷ yếu hội nghị khoa học năm 1998-1999. Tập 2, phương pháp giảng dạy ngôn ngữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 407 KYY(2) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 407 KYY(2) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 407 KYY(2) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 407 KYY(2) 1999.
|
|
|
Tiếng Việt cao cấp 2 : giáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành Việt ngữ học cho người nước ngoài năm thứ Ba / Trần Trí Dõi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (45)Call number: 495.922 TR-D(2) 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 TR-D(2) 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.922 TR-D(2) 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 TR-D(2) 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|