Refine your search

Your search returned 32 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Thành ngữ có từ chỉ động vật trong tiếng Nhật : Đề tài NCKH. QN-02-08 / Ngô Minh Thủy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2005
Other title:
  • Animal Idioms in Japanese
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.6 NG-T 2005.

Người đã cứu Mátxcơva / Rôbe Ghilanh ; Ngd. : Ngô Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 GHI 1985.

Nhật Bản đất nước, con người, văn học / Ngô Minh Thuỷ, Ngô Tự Lập by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.6 NG-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.6 NG-T 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.6 NG-T 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học tiếng Trung Quốc : dành cho hệ sau Đại học / Phạm Ngọc Hàm, Ngô Minh Nguyệt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.1072 PH-H 2017.

Người đã cứu Mát-xcơ-va / R. Ghi-lanh ; Ngd. : Ngô Minh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hà Nội, 1981
Other title:
  • Người đã cứu Mátxcơva
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 843 GHI 1981.

Kingfisher : bách khoa thư lịch sử / dịch: Nguyễn Đức Tĩnh, Ngô Minh Châu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Từ điển bách khoa , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 909 KIN 2011, ...

Giáo trình marketing dịch vụ tài chính / Cb. : Nguyễn Thị Mùi, Ngô Minh Cách by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332 NG-M 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332 NG-M 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332 NG-M 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332 NG-M 2009, ...

Tiếp cận dựa trên quyền con người : lý luận và thực tiễn : sách chuyên khảo / Vũ Công Giao, Ngô Minh Hương (Đồng chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 342.085 TIE 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 342.085 TIE 2016, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 342.085 TIE 2016, ...

Vùng đất lửa : Tiểu thuyết / Ngô Minh Bắc by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Hội Nhà văn, 2020
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Huỳnh Thúc Kháng / Sưu tầm, Biên soạn: Chương Thâu, Phạm Ngô Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9228 HU-K 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9228 HU-K 2014, ...

Thị trường chứng khoán ở Việt Nam / Nguyễn Văn Luân, Trần Quốc Tuấn, Ngô Minh Châu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.642 NG-L 1995.

Giáo trình quản trị marketing / Đồng chủ biên: Ngô Minh Cách, Đào Thị Minh Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 658.800711 GIA 2013.

Giáo trình kỹ thuật lập trình / Nguyễn Duy Nhật Viễn (Chủ biên) ; Ngô Minh Trí, Đào Duy Tuấn by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2023
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Đọc hiểu lịch sử triết học Trung Quốc trong một cuốn sách / Giang Tâm Lực ; Người dịch : Ngô Minh Nguyệt, Phạm Ngọc Hàm, Cầm Tú Tài by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1).

Giáo dục cách mạng Nam bộ thời kỳ chống Mỹ cứu nước (1954 - 1975) / Nguyễn Xuân Tế (Chủ biên) ; Ngô Minh Oanh ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 370.09597 GIA 2016, ...

Đọc hiểu lịch sử triết học Trung Quốc trong một cuốn sách / Giang Tâm Lực ; Người dịch: Ngô Minh Nguyệt, Phạm Ngọc Hàm, Cầm Tú Tài by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2020
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Lửa dưới chân núi Cấm : tập bút ký / Ngô Minh Bắc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9228403 NG-B 2019.

Pages