Results
|
|
|
|
|
|
|
|
嘉義的宗教信仰聚落與族群 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 稻鄉, 2001
Title translated: Tôn giáo và dân tộc thiểu số ở ngôi làng Gia Nghĩa /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 200.8 2009.
|
|
|
Người Dao ở Việt Nam / Bế Viết Đằng ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 305.8959 NGU 1971, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 305.8959 NGU 1971, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.8959 NGU 1971.
|
|
|
Tìm hiểu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [K.đ], 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 495.922 TIM(1) 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 TIM(1) 1972. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 495.922 TIM(1) 1972, ...
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu văn hoá vùng các dân tộc thiểu số / Lò Giàng Páo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 305.8 LO-P 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.8 LO-P 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phổ biến, giáo dục pháp luật cho đồng bào dân tộc thiểu số / Đinh Văn Liêm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Đại học Vinh, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 340.071 ĐI-L 2019, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 340.071 ĐI-L 2019, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 340.071 ĐI-L 2019, ...
|
|
|
Các dân tộc ít người ở Việt Nam : các tỉnh phía Bắc
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.895922 CAC 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.895922 CAC 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.895922 CAC 2015.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam / Trần Trí Dõi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học Quốc gia HN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (190)Call number: 495.922 TR-D 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.922 TR-D 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.922 TR-D 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.922 TR-D 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Văn nghệ dân tộc thiểu số và miền núi / Hội nhà văn Việt Nam by
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2002-2004
Other title: - Văn nghệ dân tộc thiểu số & miền núi
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8 VAN.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dân tộc thiểu số trưởng thành dưới ngọn cờ vinh quang của Đảng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.8959 CAC 1960. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8959 CAC 1960.
|