Results
|
|
Luật nhà ở (đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009) và các nghị quyết, nghị định về giao dịch nhà ở
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 346.59704 LUA 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 346.59704 LUA 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.59704 LUA 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.59704 LUA 2009, ...
|
|
|
Luật chứng khoán : Có hiệu lực 01/01/2007
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.5970922 LUA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.5970922 LUA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.5970922 LUA 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật số lý thuyết và ứng dụng / Bs. : Đỗ Kim Bằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.38 KYT 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 KYT 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.38 KYT 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Giáo trình xã hội học / Cb. : Nguyễn Thế Phán by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 301.071 GIA 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 301.071 GIA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 301.071 GIA 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập ngôn ngữ C: từ A đến Z / Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.13 HU-D 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 HU-D 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.13 HU-D 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã hóa thông tin với Java. Tập 1, Java căn bản / Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.8 BU-K(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.8 BU-K(1) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.8 BU-K(1) 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|