Results
|
|
Ân Vương Trịnh Doanh / Bs. : Trịnh Xuân Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922 ANV 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 ANV 2003.
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu sự lãnh đạo của Đảng đối với công đoàn / Nguyễn Phú Trọng by
Edition: In lần 2 có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 NG-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 NG-T 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 NG-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 NG-T 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Người Bắc Kinh ở New York : tiểu thuyết / Tào Quế Lâm ; Ngd. : Hồng Vân by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 TAO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TAO 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 TAO 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 TAO 2001.
|
|
|
Du lịch và du lịch sinh thái / Thế Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.409597 TH-Đ 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.409597 TH-Đ 2003, ...
|
|
|
Hoa hồng / Ngd. : Vũ Phong Tạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 HOA 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 HOA 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 HOA 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Món nợ truyền kiếp : tập truyện châu Mỹ-Latinh / Ngd. : Lê Sơn Hinh, Hải Đính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 899 MON 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 899 MON 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 899 MON 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 899 MON 1973, ...
|
|
|
Vừng Sen Hàm Rồng : trường ca / Tạ Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 TA-V 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TA-V 1975.
|
|
|
Đỉnh cao người thợ : tập truyện và ký / Đoàn Trúc Quỳnh ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 ĐIN 1972. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 ĐIN 1972, ...
|
|
|
Chỗ đứng người kỹ sư : tiểu thuyết / Nguyễn Khắc Phê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-P 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-P 1980.
|
|
|
Dũng cảm. Tập 2 / V. Ketlinxcaia ; Ngd. : Phạm Mạnh Hùng, Võ Minh Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 KET(2) 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 KET(2) 1972, ...
|
|
|
Lửa rừng đêm : tiểu thuyết lịch sử / Bình Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 BI-H 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 BI-H 1979.
|
|
|
Chuyện cũ của người thợ già : kỷ niệm Căm Pu Chia / Lê Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-K 1982. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-K 1982.
|
|
|
Luyện mãi thành thép. Tập 1 / Ngải Vu ; Ngd. : Kỷ Ân, Bùi Hạnh Cẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 NGA(1) 1959, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NGA(1) 1959. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 NGA(1) 1959, ...
|
|
|
|
|
|
Miền đất lạ : truyện tình báo / Nguyễn Sơn Tùng by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 NG-T 1984. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-T 1984.
|
|
|
|
|
|
Con chim đầu đàn / Lê Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-P 1962. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-P 1962.
|