Results
|
|
Hà Nội xưa và nay / Bs. : Nguyễn Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 HAN 1969. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 HAN 1969. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7 HAN 1969, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 HAN 1969.
|
|
|
Núi chàng rể : tập truyện ngắn / Phượng Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Sơn Bình : Ty văn hoá, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 PH-V 1978.
|
|
|
|
|
|
Người Hà Nội : hồi ký cách mạng và kháng chiến
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 NGU 1970. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92283408 NGU 1970, ...
|
|
|
Sư tử biển : tập truyện hình sự và vượt biên
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 SUT 1983. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 SUT 1983.
|
|
|
Giờ cao điểm : bút ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 GIO 1966, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922834 GIO 1966, ...
|
|
|
Gái ngoại thành : chèo / Việt Dung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá Hà Nội, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9222 VI-D 1968.
|
|
|
Tấu thơ tấu chèo 1965-1968
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá Hà Nội, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922234 TAU 19??.
|
|
|
Một chuyến xe : tập kịch công nhân Series: Tủ sách người Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá Hà Nội , 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9222 MOT 1968. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9222 MOT 1968.
|
|
|
Các văn cổ về Hà thành thất thủ và Hoàng Diệu
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sông Nhị, 1950
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 CAC 1950, ...
|
|
|
Những ngày cuối cùng của anh Hoàng Văn Thụ / Trần Đăng Ninh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin HN, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 TR-N 19??, ...
|
|
|
Ngựa và người / Phécnanđô Alêgria ; Ngd. : Cao Xuân Nghiệp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Vũng Tàu : Sở văn hoá thông tin, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 860 ALE 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 860 ALE 1987.
|
|
|
|
|
|
Người Hà Nội : hồi ký
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin Hà Nội, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 NGU 1965. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92283408 NGU 1965.
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 45, Bộ Bảo Tích IV
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dụcLinh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(45) [2000].
|
|
|
Người Hà Nội : hồi ký. Tập 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin Hà Nội, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 NGU(4) 1965, ...
|
|
|
Đường dây chiến thắng : tập truyện
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin Hà Nội, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 ĐUO 1972. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 ĐUO 1972.
|
|
|
Ngô Thì Nhậm trong văn học Tây Sơn / Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghĩa bình : Sở văn hoá TT Nghĩa Bình, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 NG-N(MA-L) 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-N(MA-L) 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 NG-N(MA-L) 1985, ...
|
|
|
Chị em mình đảm đang chung thuỷ : thơ / Phan Thị Thanh Nhàn ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin Hà Nội, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 CHI 1974. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 CHI 1974.
|
|
|
Chùa Hương : tập thơ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Sơn Bình : Ty văn hoá thông tin, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 CHU 1976.
|