Results
|
|
Lịch sử - lí luận và thực tiễn biên soạn bách khoa toàn thư / Hà Học Trạc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 039 HA-T 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 039 HA-T 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039 HA-T 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 039 HA-T 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Hữu Quỳnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.922 NG-Q 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 NG-Q 2001.
|
|
|
Từ điển Hán Việt thực hành / Đỗ Huy Lân by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 ĐO-L 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 ĐO-L 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Từ điển toán học Anh - Việt / Biên soạn : Anh Tuấn ; Hđ. : Nguyễn Đình Hóa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 510.3 TUĐ 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510.3 TUĐ 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 510.3 TUĐ 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 510.3 TUĐ 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luận ngữ với người quân tử thời hiện đại / Trần Tiến Khôi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181.112 TR-K 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.112 TR-K 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.112 TR-K 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181.112 TR-K 2008.
|
|
|
Phật giáo với văn hóa Việt Nam và Nhật Bản qua một cách tham chiếu / Nguyễn Thanh Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 NG-T 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 NG-T 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.3 NG-T 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 294.3 NG-T 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Hàn - Việt / Ryu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.73 RYU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.73 RYU 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.73 RYU 2003, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (2).
|
|
|
Việt Nam đổi mới và phát triển / Tuyển chọn, biên soạn : Đăng Vinh, Đăng Quang, Thanh Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.25970755 VIE 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.25970755 VIE 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 324.25970755 VIE 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.25970755 VIE 2005.
|
|
|
Ứng dụng tâm lý học tại Nhật Bản / Cb. : Vũ Dũng ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 158 UNG 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 158 UNG 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 158 UNG 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 158 UNG 2005.
|
|
|
Từ điển từ và ý Tiếng Việt / Hồ Đắc Quang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.92231 HO-Q 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.92231 HO-Q 2005.
|