Results
|
|
|
|
|
Lịch sử tiền trang / Trần Minh Quang ; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 951 TRA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TRA 2001.
|
|
|
Lưu giữ và điều hoà năng lượng trên mạch điện / Đặng Hồng Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 621.31 ĐA-Q 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.31 ĐA-Q 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.31 ĐA-Q 2006.
|
|
|
Một góc nhìn của trí thức. Tập 4
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 001 MOT(4) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 MOT(4) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 MOT(4) 2005.
|
|
|
|
|
|
Mẹ con đậu đũa : tuyển tập truyện ngắn / Nguyên Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-H 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bác Hồ cây đại thọ / Đoàn Minh Tuấn by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐO-T) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐO-T) 2004.
|
|
|
Ẩn sĩ Trung Hoa / Hàn Triệu Kỳ ; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.109 HAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 HAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 HAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.109 HAN 2001.
|
|
|
Lý giải các hiện tượng dị thường / Đỗ Kiên Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Nxb.: Trẻ, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001.9 ĐO-C 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 ĐO-C 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 ĐO-C 2000.
|
|
|
|
|
|
Thượng đế thì cười : tuyển tập tác phẩm / Nguyễn Khải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-K 2012, ...
|
|
|
|
|
|
<3500=Ba nghìn năm trăm> câu hội thoại Anh Việt trong mọi tình huống / Viên Quân by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428.3 VI-Q 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 428.3 VI-Q 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.3 VI-Q 1998. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tạp văn Nguyễn Ngọc Tư / Nguyễn Ngọc Tư by
Edition: Tái bản lần 10
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92284 NG-T 2011, ...
|
|
|
|
|
|
|