Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lời từ chối sau cùng / Tess Gerritsen ; Ngd. : Lê Minh Luân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 GER 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 GER 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 GER 2005.
|
|
|
Cẩm nang sinh tố & khoáng chất / Amanda Ursell ; Ngd. : Lê Minh Cẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 613.2 URS 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 613.2 URS 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 613.2 URS 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613.2 URS 2004.
|
|
|
Cẩm nang thư tín thương mại Anh - Việt = Handbook of commercial correspondence / A. Ashlay ; Bd. : Lê Minh Cẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 428 ASH 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 ASH 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 428 ASH 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 428 ASH 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Kinh tế Malaixia / Đào Lê Minh, Trần Lan Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 330.9595 ĐA-M 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 330.9595 ĐA-M 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.9595 ĐA-M 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 330.9595 ĐA-M 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các lục địa trôi dạt về đâu / Lê Minh Triết, Ngô Thường San by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 551.41 LE-T 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.41 LE-T 1977. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.41 LE-T 1977.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sử dụng PERL & CGI thiết kế Web động / Cb. : Lê Minh Hoàng ; Hoàng Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.13 SUD 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 SUD 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.13 SUD 2006, ...
|