Results
|
|
|
|
|
Một mùa hè : truyện / Nguyễn Đình Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-C 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C 1980.
|
|
|
Giải phẫu người. Tập 1 / Nguyễn Đình Khoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 611 NG-K(1) 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 611 NG-K(1) 1969. Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 611 NG-K(1) 1969, ...
|
|
|
Các phương pháp vật lý ứng dụng trong hoá học / Nguyễn Đình Triệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (54)Call number: 541 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 541 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 541 NG-T 1999, ...
|
|
|
Từ điển địa danh hành chính Nam bộ / Nguyễn Đình Tư by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97003 NG-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97003 NG-T 2008.
|
|
|
Chân dung tướng Nguỵ Sài Gòn / Nguyễn Đình Tiên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-T 1982, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-T 1982, ...
|
|
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật giải / Nguyễn Đình Hoá by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (46)Call number: 005.7 NG-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.7 NG-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (78)Call number: 005.7 NG-H 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (7).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấu tạo chất. Tập 1 / Nguyễn Đình Huề by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 541 NG-H(1) 1970, ...
|
|
|
|
|
|
Xung kích : tiểu thuyết / Nguyễn Đình Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-T 1963.
|
|
|
Giáo trình thông gió / Nguyễn Đình Huấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 697.92 NG-H 2015.
|
|
|
Lý thuyết phương trình vi phân / Nguyễn Đình Phư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 515.35 NG-P 2015.
|
|
|
Phương pháp phổ khối lượng và sắc ký - khối phổ / Nguyễn Đình Triệu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 543 NG-T 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 543 NG-T 2018. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|