Results
|
|
|
|
|
Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 2 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 DUM(2) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 843 DUM(2) 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 DUM(2) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 DUM(2) 2002.
|
|
|
Các bài toán dân gian / I. Gantrev ; Ngd. : Nguyễn Việt Hải by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 510 GAN 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 510 GAN 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 510 GAN 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mưa : tập truyện / Xômơxet Môôm ; Ngd. : Nguyễn Việt Long by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Long An : Tác phẩm mới, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 823 MOO 1986. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 MOO 1986.
|
|
|
Truyện ngắn cổ điển Ba Lan / Ngd. : Hữu Trí, Nguyễn Viết Lãm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.8 TRU 1962. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.8 TRU 1962. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.8 TRU 1962.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các vấn đề về nước dưới đất / Nguyễn Hồng Đức, Nguyễn Viết Minh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.151 NG-Đ 2012. Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 624.151 NG-Đ 2012, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Siêu âm nguyên lý và ứng dụng / Nguyễn Viết Kính, Nguyễn Đăng Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (16)Call number: 534.5 NG-K 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 534.5 NG-K 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 534.5 NG-K 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (32).
|
|
|
|
|
|
Thông tin số / Nguyễn Viết Kính, Trịnh Anh Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.382 NG-K 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.382 NG-K 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.382 NG-K 2007, ...
|
|
|
Cầu Extradosed / Trần Việt Hùng, Nguyễn Viết Trung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.21 TR-H 2014.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên by
Edition: Tái bản lần 10
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.381 ĐO-T 2007.
|
|
|
Giáo trình kỹ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.1 NG-V 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.1 NG-V 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (92)Call number: 005.1 NG-V 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|