Refine your search

Your search returned 1966 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Xuất nhập khẩu hàng hoá = International Mechandise Trade Viet Nam 2000 / Tổng cục Thống kê
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 382.09597 XUA 2002, ...

Từ điển về chính quyền và chính trị Hoa Kỳ / Jay M. Shafritz by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.973 SHA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.973 SHA 2002.

Số liệu thống kê lao động việc làm ở Việt Nam 2001 = Statistical data of labour - employment in Vietnam in 2001 : Từ kết quả điều tra lao động - việc làm 2001
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 315.97 SOL 2002.

Giáo trình sinh lý học trẻ em : Tài liệu dùng cho giáo sinh, sinh viên các trường Sư phạm mầm non / Lê Thanh Vân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 2002
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 612.65 LE-V 2002.

Công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam : lý luận và thực tiễn / Cb. : Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Thế Nghĩa, Đặng Hữu Toàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.9597 CON 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 CON 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 CON 2002, ...

Tiếng Anh dùng cho luật thương mại quốc tế : Song ngữ Việt - Anh / Cung Kim Tiến by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 2002
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428 CU-T 2002.

Les métamorphoses du divin : essai de théographie / Xavier De Schutter by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: French
Publication details: Bruxelles : Espace de libertés, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 282 SCH 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 282 SCH 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 282 SCH 2002.

Giáo trình kinh tế học phát triển : dùng cho hệ cử nhân chính trị
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 338.9 GIA 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9 GIA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 338.9 GIA 2002, ...

Giải pháp tài chính thúc đẩy phát triển kinh tế thành phố Hà Nội / Cb. : Nghiêm Xuân Đạt ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.9597 GIA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 GIA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.9597 GIA 2002.

Angiêlic nữ hầu tước của các thiên thần : tiểu thuyết / Secgian Gôlông ; Ngd. : Nhật Quang by
Edition: Tái bản
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 GOL 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 GOL 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 GOL 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 GOL 2002.

Thập nhị binh thư / Ngd. : Lê Xuân Mai, Nguyễn Ngọc Tỉnh, Đỗ Mộng Khương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 355.009 THA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 355.009 THA 2002.

Thuật xử thế đạo lý sinh tồn của kẻ mạnh / Trung Thạch ; Ngd. : Trần Thanh Huyền by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 177 TRU 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 177 TRU 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 177 TRU 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 177 TRU 2002.

Nhân vật : tác phẩm chọn lọc / Tạ Duy Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TA-A 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TA-A 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 TA-A 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TA-A 2002.

Những quy định của nhà nước về công tác dân số, kế hoạch hoá gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em / Bs. : Thi Ngọc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.59701 NHU 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.59701 NHU 2002.

Đại cương triết học Phật giáo Việt Nam. Tập 1, từ khởi nguyên đến thế kỷ 14 / Nguyễn Hùng Hậu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 200.9597 NG-H(1) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 200.9597 NG-H(1) 2002.

Hành trình văn hoá Việt Nam : giản yếu / Đặng Đức Siêu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002.

Hướng dẫn tìm hiểu Bộ luật lao động và các văn bản, quy định mới nhất / Trần Việt Hà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 TR-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 TR-H 2002.

Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính kế toán trưởng hành chính sự nghiệp / Sưu tầm và hệ thống : Huỳnh Văn Hoài by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.15 CAM 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.15 CAM 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 658.15 CAM 2002, ...

Tìm hiểu hệ thống chuẩn mực kế toán và kiểm toán Việt Nam / Huỳnh Văn Hoài by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 657 HU-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 657 HU-H 2002, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Những giải pháp về thị trường cho sản phẩm thuỷ sản xuất khẩu của Việt Nam / Cb. : Võ Thanh Thu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 382.609597 NHU 2002, ...

Pages