Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển đường phố Hà Nội / Cb. : Nguyễn Viết Chức ; Biên soạn : Nguyễn Thị Dơn,... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010.
|
|
|
Người Hà Nội : hồi ký
Edition: In lần 2 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin Hà Nội, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92283408 NGU 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 NGU 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92283408 NGU 1974, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92283408 NGU 1974.
|
|
|
Đình, đền Hà Nội : đã xếp hạng di tích lịch sử văn hoá / Bs. : Nguyễn Thế Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390 ĐIN 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390 ĐIN 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390 ĐIN 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390 ĐIN 1998.
|
|
|
Bách thần Hà Nội / Biên soạn : Nguyễn Minh Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [kđxb] : Nxb. Mũi Cà Mau, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 BAC 2001.
|
|
|
Thăng long diện mạo và lịch sử / Sưu tầm và tuyển chọn: Ngọc Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.702 THA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 THA 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.702 THA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.702 THA 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội qua những năm tháng / Nguyễn Vinh Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 NG-P 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ du lịch: Hà Nội trong các cửa ô. Tỷ lệ 1: 10.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.5971 BAN 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.5971 BAN 1998.
|
|
|
Hanoi City Map : Bản đồ du lịch Hà Nội. Tỷ lệ 1: 17.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.5971 HAN 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.5971 HAN 1997.
|
|
|
Hà Nội con đường, dòng sông và lịch sử / Nguyễn Vinh Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 NG-P 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 NG-P 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 NG-P 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 NG-P 2004.
|
|
|
|
|
|
Người Hà Nội : hồi ký cách mạng và kháng chiến thủ đô
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92283408 NGU 1964, ...
|
|
|
|
|
|
Kỷ yếu diễn đàn xây dựng văn hóa giao thông tại Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.4 KYY 2009.
|