Results
|
|
<60=Sáu mươi> năm chiến thắng Điện Biên Phủ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 SAU 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 SAU 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 SAU 2014.
|
|
|
|
|
|
Dien Bien Phu / Vo Nguyen Giap by
Edition: 5e ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Fre
Publication details: H. : Thế giới, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.704 VO-G 1994. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 VO-G 1994.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phan Thanh - Anh là ai? / Phan Vịnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.70092 PH-V 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 PH-V 2008.
|
|
|
<60=Sáu mươi năm> năm chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ : Bản hùng ca thế kỷ 20
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 SAU 2013. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7041 SAU 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 SAU 2013. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Đến với lịch sử - văn hoá Việt Nam / Hà Văn Tấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.09597 HA-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 HA-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.09597 HA-T 2005, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Thăng long diện mạo và lịch sử / Sưu tầm và tuyển chọn: Ngọc Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.702 THA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 THA 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.702 THA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.702 THA 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử khẩn hoang miền Nam : biên khảo / Sơn Nam by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 SO-N 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử Thăng Long Hà Nội. Tập 2 / Chủ biên: Phan Huy Lê by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 LIC(2) 2012.
|
|
|
Từ lịch sử Việt Nam nhìn ra thế giới / Bs. : Nguyễn Quang Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá và Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 TUL 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 TUL 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 TUL 2001, ...
|
|
|
Nghiên cứu Huế. Tập 4 / Trung tâm Nghiên cứu Huế. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Trung tâm nghiên cứu Huế, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7029 NGH(4) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029 NGH(4) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7029 NGH(4) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7029 NGH(4) 2002.
|
|
|
|