Refine your search

Your search returned 320 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Tuyển tập phân tích và sửa chữa mạch điện trong các máy tivi màu thông dụng : DEAWOO: DTC-!D1/16D1/20D1VM;DTC-2066/2166VM;DTC-2075/2072/2172VM. Tập 13 / Tùng Lâm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.38132 TU-L(13) 1997, ...

Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên: Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên : Dành cho giáo viên mầm non / Lê Bích Ngọc, Hoàng Thị Thu Hương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 372.11 LE-N 2013.

Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết (chủ biên); Đinh Văn Vang, Lê Thị Kim Anh by
Edition: In lần 11
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 372.210721 PHU 2015.

Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 1997
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 372.21 NG-K 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 372.21 NG-K 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (9)Call number: 372.21 NG-K 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 372.21 NG-K 1997, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Ngôn ngữ của hình và màu sắc / Nguyễn Quân by Series: Tủ sách "Cơ sở tạo hình"
Edition: In lần 2 có bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 701 NG-Q 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 701 NG-Q 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 701 NG-Q 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

199 mẫu hợp đồng bất động sản, xây dựng, thương mại, lao động
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 652.3 MOT 2008.

日本語文型辞典 : ベトナム語版 / グループ・ジャマシイ 編著 ; 村上雄太郎 ほか 訳 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : くろしお出版 , 2016
Title translated: ニホンゴ ブンケイ ジテン : ベトナムゴバン /; Nihongo bunkei jiten : Betonamugoban /; Từ điển mẫu câu tiếng Nhật : Phiên bản tiếng Việt /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.63 TUĐ 2016.

Giáo trình khoáng vật học / A.G. Bê-Chêch-Chin ; Ngd. : Nguyễn Văn Chiển by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 549.071 BE 1962, ...

Tuyển tập các mẫu soạn thảo văn bản hiện hành thông dụng / Biên soạn: Nguyễn Phát Đạt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 651.8 TUY 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 651.8 TUY 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 651.8 TUY 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 651.8 TUY 2006.

Hoa màu Việt Nam. Tập 1, Cây khoai lang / Bùi Huy Đáp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 BU-Đ(1) 1984.

Tài nguyên nước dưới đất mô hình chuyển động và lan truyền mặn nước dưới đất tỉnh ven biển Cà Mau / Nguyễn Văn Hoàng (Chủ biên) ; Trịnh Hoài Thu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 553.790959796 TAI 2019, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản / Nguyễn Ngọc Thừa, Hoàng Kiếm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 519 NG-T 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 519 NG-T 1979.

Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 6. Tập 1 / Cb. : Lê Anh Xuân ; Nguyễn Thúy Hồng ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 807 REN(1) 2010.

Đạo thờ mẫu ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại , 2012
Availability: Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).

Phương pháp dạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian / Đỗ Thị Minh Liên by
Edition: In lần 9
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 372.218 ĐO-L 2015, ...

Hoa mầu lương thực / Bùi Huy Đáp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633 BU-Đ 1957.

Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi/ Hoàng Thị Oanh, Phạm Thị Việt, Nguyễn Kim Đức by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2000
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.6 HO-O 2000.

<219=Hai trăm mười chín> mẫu hợp đồng dân sự, đất đai, nhà ở, xây dựng, công chứng, chứng thực
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597022 HAI 2008.

Mẫu soạn thảo văn bản trong lĩnh vực hành chính - nhân sự / Lê Nga by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 652 LE-N 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 652 LE-N 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 652 LE-N 2007, ...

Nghiên cứu mô hình phát triển phần mềm theo định hướng sử dụng lại = Study on a reuse oriented software development model : Đề tài NCKH QC.06.05 / Vũ Thị Diệu Hương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHCN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.3 VU-H 2007.

Pages