Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 372.21 NG-K 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 372.21 NG-K 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (9)Call number: 372.21 NG-K 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 372.21 NG-K 1997, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Ngôn ngữ của hình và màu sắc / Nguyễn Quân by Series: Tủ sách "Cơ sở tạo hình"
Edition: In lần 2 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 701 NG-Q 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 701 NG-Q 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 701 NG-Q 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
日本語文型辞典 : ベトナム語版 / グループ・ジャマシイ 編著 ; 村上雄太郎 ほか 訳 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : くろしお出版 , 2016
Title translated: ニホンゴ ブンケイ ジテン : ベトナムゴバン /; Nihongo bunkei jiten : Betonamugoban /; Từ điển mẫu câu tiếng Nhật : Phiên bản tiếng Việt /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.63 TUĐ 2016.
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập các mẫu soạn thảo văn bản hiện hành thông dụng / Biên soạn: Nguyễn Phát Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 651.8 TUY 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 651.8 TUY 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 651.8 TUY 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 651.8 TUY 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đạo thờ mẫu ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại , 2012
Availability: Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
|
|
|
Hoa mầu lương thực / Bùi Huy Đáp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633 BU-Đ 1957.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu soạn thảo văn bản trong lĩnh vực hành chính - nhân sự / Lê Nga by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 652 LE-N 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 652 LE-N 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 652 LE-N 2007, ...
|
|
|
|