Results
|
|
Lý thuyết - bài tập - bài giải quy hoạch tuyến tính : tối ưu hóa / Lê Khánh Luận by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Thống kê, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 519.6 LE-L 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 519.6 LE-L 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 519.6 LE-L 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 519.6 LE-L 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình toán cao cấp / Nguyễn Sinh Bảy ... [et al.] by
Edition: Tái bản có sửa đổi, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 510 GIA 2015, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình pháp luật đại cương / Ngô Diệu Lý (Chủ biên) by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 340.1 GIA 2012, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.1 GIA 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình pháp luật kinh tế / Chủ biên: Ngô Diệu Lý by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 343.59707 NG-L 2012, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình tin học văn phòng / Nguyễn Tiến Đông by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 005.5 NG-Đ 2012.
|
|
|
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Chủ biên: Bạch Đức Hiển by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 658.15 GIA 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.15 GIA 2015.
|
|
|
|
|
|
|