Results
|
|
Hiệu ứng 3D và xuất bản Web trong CorelDraw 11 / Lê Bá An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 006.6 LE-A 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 LE-A 2003, ...
|
|
|
Bài tập đại số và số học / Cb.: Phan Doãn Thoại by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 510 BAI 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 510 BAI 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 510 BAI 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Bài tập tôpô đại cương độ đo và tích phân / Đỗ Đức Thái by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 514 ĐO-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 514 ĐO-T 2003, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
Quản lý cơ sở dữ liệu với Access 2003
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tu dưỡng đạo đức tư tưởng : sách tham khảo / Cb. : La Quốc Kiệt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 378 TUD 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 378 TUD 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 378 TUD 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378 TUD 2003.
|
|
|
Bản lĩnh và tài năng : lý luận và phê bình / Ánh Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 AN-H 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 AN-H 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 AN-H 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 AN-H 2003.
|
|
|
Các giải pháp tài chính mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản hàng hoá
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.1 CAC 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.1 CAC 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 338.1 CAC 2003, ...
|
|
|
Cha giàu cha nghèo = Rich Dad, Poor Dad / Robert .T Kiyosaki, Sharon L. Lechter by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 KIY 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 KIY 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 KIY 2003.
|
|
|
Bông huệ trong thung / Onrê Đơ Banzăc ; Ngd. : Vũ Đình Liêm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 843 BAN 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAN 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAN 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 843 BAN 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Những điều cần biết về luật pháp Hoa Kỳ / Bs. : Phạm Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.73 NHU 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.73 NHU 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 342.73 NHU 2003, ...
|
|
|
Từ cuộc chiến chống CIA đến người tù của Khơme đỏ / Nôrôđôm Xihanúc ; Ngd. : Lê Kim by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9 NOR 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9 NOR 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9 NOR 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9 NOR 2003.
|
|
|
|
|
|
Triết lý nhà Phật / Đoàn Trung Còn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Tôn giáo, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 294.3 ĐO-C 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 ĐO-C 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 294.3 ĐO-C 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 294.3 ĐO-C 2003.
|
|
|
Giới và kinh tế chất thải : kinh nghiệm Việt Nam và quốc tế
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.3 GIO 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.3 GIO 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 305.3 GIO 2003, ...
|