Results
|
|
Một truyện chép ở bệnh viện / Bùi Đức Ái by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 BU-A 1963.
|
|
|
Hãy nhớ lấy lời tôi : thơ
Edition: In lần thứ 2 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 HAY 1968.
|
|
|
Giữa những ngày xuân : thơ / Tế Hanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TE-H 1977. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TE-H 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922134 TE-H 1977, ...
|
|
|
Dấu chân qua trảng cỏ : thơ / Thanh Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 TH-T 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TH-T 1978.
|
|
|
Những bông bần ly : tập truyện / Dương Thu Hương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 DU-H 1981.
|
|
|
Trăng nước Chương Dương / Hà Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HA-A 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 HA-A 1976, ...
|
|
|
Khi tổ quốc gọi lên đường : thơ / Nam Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NA-H 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NA-H 1976.
|
|
|
Ngô Tất Tố tác phẩm. Tập 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.922332 NG-T(2) 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922332 NG-T(2) 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.922332 NG-T(2) 1977, ...
|
|
|
|
|
|
Truyện anh hùng quân đội giải phóng miền Nam. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TRU(1) 1965, ...
|
|
|
Mộng du và những truyện khác / Ngô Tự Lập by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-L 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-L 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-L 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-L 2008.
|
|
|
Nhị Độ Mai / Hiệu đính : Hoa Bằng by
Edition: In lần thứ tư
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 NHI 1964, ...
|
|
|
<101=Một trăm linh một> truyện ngày xưa / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 TO-H 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 TO-H 2004.
|
|
|
Bên bờ sông Lô : tập truyện / Nguyễn Đình Thi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1957.
|
|
|
Con gái thuỷ thần : tập truyện ngắn / Nguyễn Huy Thiệp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-T 1992, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Hương cam nậm bạc : truyện / Phan Huyền by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 PH-H 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 PH-H 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 PH-H 1979.
|
|
|
Núi sông hùng vĩ. .Tập 2, Phương Nam thành đồng / Đoàn Minh Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 ĐO-T(2) 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐO-T(2) 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 ĐO-T(2) 1974, ...
|
|
|
Ngoại ô : tập truyện / Đỗ Quang Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐO-T 1960. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐO-T 1960.
|
|
|
|
|
|
Luật hình sự Việt Nam. Quyển 1, những vấn đề chung / Đào Trí Úc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 ĐA-U(1) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 ĐA-U(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 345.597 ĐA-U(1) 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|