Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thủ Độ : con người và sự nghiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [S.n.] , 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 959.70092 TRA 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 TRA 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.70092 TRA 1995, ...
|
|
|
Danh tướng Việt Nam. Tập 1 / Bs. : Đỗ Đức Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 DAN(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223 DAN(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223 DAN(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223 DAN(1) 1999, ...
|
|
|
Việt Nam thời Tây Sơn : lịch sử nội chiến (1771-1802) / Tạ Chí Đại Trường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70272 TA-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70272 TA-T 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70272 TA-T 2006.
|
|
|
Niên giám các điều ước quốc tế nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký năm 1994. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 341.3 NIE(1) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 341.3 NIE(1) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 341.3 NIE(1) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 341.3 NIE(1) 2006.
|
|
|
Luật phòng, chống bạo lực gia đình : hiệu lực từ 1-7-2008
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.597 LUA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597 LUA 2008.
|
|
|
Thư tịch báo chí Việt Nam : Sách tham khảo / Cb. : Tô Huy Rứa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 016 THU 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 016 THU 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 016 THU 1998. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường / Trọng Thắng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597046 TR-T 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597046 TR-T 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597046 TR-T 2006, ...
|
|
|
Văn bản pháp luật về phòng cháy, chữa cháy
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 VAN 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 VAN 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 VAN 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 VAN 2003.
|
|
|
|
|
|
Quan hệ đặc biệt Việt Nam - Campuchia (1930 - 2020) / Lê Đình Chỉnh (Chủ biên) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 327.5970596 QUA 2020, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 327.5970596 QUA 2020, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 327.5970596 QUA 2020, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh - Suy nghĩ về Bác nhân một cuộc hành hương / Phong Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 PH-L 1990. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 PH-L 1990.
|
|
|
Người Dao ở Việt Nam = The Yao people in Vietnam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 305.89592 NGU 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.89592 NGU 2007, ...
|
|
|
Kỳ quan hang động Việt Nam = The Wonders of Vietnam Caves
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.41 KYQ 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.41 KYQ 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 551.41 KYQ 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.41 KYQ 2000.
|
|
|
Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968 : Giá trị lịch sử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 TON 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 TON 2014.
|
|
|
Điện Biên Phủ qua những trang hồi ức. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 ĐIE(3) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 ĐIE(3) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 ĐIE(3) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 ĐIE(3) 2004.
|