Results
|
|
Thuế nhập khẩu Việt Nam trong AFTA (2001- 2006)
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Bộ tài chính, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 382.709597 THU 2002.
|
|
|
|
|
|
Tổng thư mục Ngô Tất Tố / Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TT&TT , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 CA-Đ 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 CA-Đ 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 CA-Đ 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922332 CA-Đ 2010.
|
|
|
|
|
|
Đấu tranh chống tệ nạn quan liêu / Thiện Nhân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 TH-N 1983, ...
|
|
|
Về tư cách người đảng viên cộng sản / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M 1983, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng Quốc Việt tiểu sử by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2016; Phan Bội Châu
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.70092 HO-V 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 HO-V 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70092 HO-V 2016.
|
|
|
越境するアイデンティティ : 黒タイの移住の記憶をめぐって / 岡田雅志 著. by Series: ブックレット《アジアを学ぼう》
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 風響社, 2014
Title translated: Biên giới và bản sắc : người Thái đen; エッキョウスル アイデンティティ : クロタイ ノ イジュウ ノ キオク オ メグッテ /; Ekkyosuru aidentiti : Kurotai no iju no kioku o megutte /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 305.8959 MAS 2014.
|
|
|
ベトナム法の研究 / 稲子恒夫, 鮎京正訓 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 日本評論社 , 1989
Title translated: Nghiên cứu về pháp luật Việt Nam /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 340.09597 INA 1989.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Cư Trinh (1716-1767): quê hương, thời đại và sự nghiệp / Đỗ Bang (Chủ biên) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Tri Thức , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70272092 NGU 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70272092 NGU 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.70272092 NGU 2017, ...
|
|
|
Học giả Nguyễn Văn Vĩnh : chuyện nghiệp, chuyện đời / Khúc Hà Linh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb.Thanh niên , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.703092 KH-L 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.703092 KH-L 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.703092 KH-L 2017, ...
|
|
|
Đảo Lý Sơn với Hoàng Sa - Trường Sa / Nguyễn Hương Mai (Chủ biên) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 ĐAO 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 ĐAO 2018, ...
|
|
|
|
|
|
|