Results
|
|
|
|
|
Các tác giả văn chương Việt Nam. Tập 2 / Biên soạn : Trần Mạnh Thường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92208 CAC(2) 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 CAC(2) 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 CAC(2) 2008.
|
|
|
Các tác giả văn chương Việt Nam. Tập 1 / Biên soạn : Trần Mạnh Thường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92208 CAC(1) 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 CAC(1) 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 CAC(1) 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự điển Pháp- Pháp- Việt : khoảng 140.000 từ / Bs. : Lê Phương Thanh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 443 TUĐ 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 443 TUĐ 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 443 TUĐ 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Từ điển Anh - Anh - Việt : 165.000 từ / Bs. : Nguyễn Sanh Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vie, Eng
Publication details: H. : VHTT, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 TUĐ 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 423 TUĐ 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 423 TUĐ 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Từ điển văn phạm & cách dùng từ tiếng Anh = dictionary of grammar and usage
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: vie, eng
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 TUĐ 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TUĐ 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TUĐ 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Những phương thuốc bí truyền trong cung đình nhà Thanh / Bd. : Hồng Phi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.8 NHU 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.8 NHU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.8 NHU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.8 NHU 2004.
|
|
|
Tìm hiểu pháp luật về thừa kế / Bs. : Mai Văn Duẩn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 346.597052 TIM 2003, ...
|
|
|
Hằng số luân hồi & Thái cực Hoa giáp / Nguyễn Ngọc Thạch by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Other title: - Hằng số luân hồi Thái cực Hoa giáp - Thuyết phong thuỷ thế giới tiền tâm linh. Thuyết 3T- Phật lịch 2551
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181 NG-T 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 181 NG-T 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 NG-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NG-T 2008.
|
|
|
<1000=một trăm> năm Thăng Long - Hà Nội = a millennium of Thang Long - Hanoi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 MOT 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 MOT 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 MOT 2004.
|
|
|
Những vấn đề văn hoá trong đời sống xã hội Việt Nam hiện nay / Hoàng Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 306.09597 HO-V 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 HO-V 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306.09597 HO-V 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.09597 HO-V 2006, ...
|