Results
|
|
Văn hóa làng và nhân cách người Việt / Nguyễn Đắc Hưng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 NG-H 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 NG-H 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 NG-H 2017.
|
|
|
英雄になった母親戦士 : ベトナム戦争と戦後顕彰 / 京樂真帆子 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 有志舎 , 2014
Title translated: Mẹ Việt Nam Anh hùng : ca ngợi và tôn vinh người phụ nữ Việt Nam sau chiến tranh /; エイユウ ニ ナッタ ハハオヤ センシ : ベトナム センソウ ト センゴ ケンショウ /; Eiyu ni natta hahaoya senshi : Betonamu senso to sengo kensho /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 959.70442 KYO 2014.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thơ và một số gương mặt thơ Việt Nam hiện đại : tiểu luận - phê bình / Lưu Khánh Thơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 LU-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 LU-T 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Truyện Việt Nam thế kỷ 19 : trích, tuyển / Cb. : Nguyễn Văn Huyền ; Ngd. : Lâm Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92231 TRU 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92231 TRU 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92231 TRU 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn kiện Đảng : 1930-1935
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Ban NCLSĐ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597071 VAN 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (9)Call number: 324.2597071 VAN 1977, ...
|
|
|
Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.895922 CAC 1959, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư liệu về miền Nam Việt Nam chiến đấu và chiến thắng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TTXVN, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7042 TUL 1973, ...
|
|
|
Hệ thống hoá luật lệ về hình sự. Tập 2, 1975-1978
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 345.59700263 HET(2) 1979, ...
|
|
|
Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TTVH, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.42 HUO 1991. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.42 HUO 1991, ...
|
|
|
|
|
|
Sơ thảo lịch sử văn học Việt Nam : giai đoạn nửa cuối thế kỷ XIX
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 SOT 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 SOT 1964. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 SOT 1964.
|
|
|
Về văn hoá văn nghệ / Hồ Chí Minh, Lê Duẩn, Trường Chinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597071 HO-C 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.2597071 HO-C 1976, ...
|