Refine your search

Your search returned 14730 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Chính sách đối với dân tộc thiểu số của Nhà nước Quân chủ Việt Nam (Từ năm 939 đến năm 1884) / Nguyễn Minh Tường (Chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.702 CHI 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 CHI 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 CHI 2017.

Biển Việt Nam và các mối giao thương biển / Nguyễn Văn Kim by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 387.5209597 NG-K 2019, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 387.5209597 NG-K 2019. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Việt - Lào : hai nước chúng ta / Sưu tầm và biên soạn: Nguyễn Văn Khoan by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.5970594 VIE 2019.

Đợi nhau ở Khau Vai : truyện và ký / Lê Thị Bích Hồng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 LE-H 2019.

Pháp luật thương mại về hàng hóa và dịch vụ : sách tham khảo / Đào Thị Thu Hằng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 346.59707 ĐA-H 2015, ...

Phát triển nguồn nhân lực nữ nhằm tăng trưởng kinh tế và thực hiện công bằng xã hội ở miền núi phía Bắc Việt Nam : sách chuyên khảo / Lê Thị Thuý by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 331.11082 LE-T 2014.

Vùng tự do liên khu V trong kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) / Lê Văn Đạt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 959.75 LE-Đ 2018.

Tài liệu hướng dẫn học tập: luật hình sự Việt Nam : Phần các tội phạm / Phạm Văn Beo by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 345.59703 TAI 2014.

Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Phan Tứ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 TAC(PH-T) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(PH-T) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(PH-T) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(PH-T) 2007.

Kịch bản sân khấu các dân tộc miền núi
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9222008 KIC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222008 KIC 2006.

Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam. Tập 16, Họ Mò đỏ Trombiculidae - Acarina. Bộ Bọ chét - Siphonaptera / Nguyễn Văn Châu, Đỗ Sĩ Hiển, Nguyễn Thu Vân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 591.9597 ĐON(16) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 591.9597 ĐON(16) 2007.

Một chặng đường tìm về quá khứ / Trịnh Cao Tưởng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 930.1 TR-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 930.1 TR-T 2007.

Biên niên sử các đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam. Tập 1 / Cb. : Phan Ngọc Liên by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 BIE(1) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 BIE(1) 2007.

Biên niên sử các đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam. Tập 2 / Cb. : Phan Ngọc Liên by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 BIE(2) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 BIE(2) 2007.

Tìm hiểu hình phạt và các biện pháp tư pháp trong luật hình sự Việt Nam : những văn bản hướng dẫn thi hành hình phạt trong bộ luật hình sự 1999 / Trần Minh Hưởng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.59707202632 TR-H 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 345.59707202632 TR-H 2007, ...

Quân sư Đào Duy Từ : tiểu thuyết lịch sử / Trần Hiệp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 TR-H 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 TR-H 2006.

Chuyện các bà hoàng trong lịch sử Việt Nam / Phạm Minh Thảo by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 PH-T 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 PH-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 PH-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 PH-T 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

<1000=Một nghìn> năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Quyển 5, Bình luận / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Âm nhạc, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 781.609597 MOT(5) 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 781.609597 MOT(5) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 781.609597 MOT(5) 2010.

Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề gốm / Chủ biên: Trương Minh Hằng ; Biên soạn: Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NGH) 2015.

Pages