Results
|
|
Người lái xe có con chim hoạ mi : tập truyện ngắn / Lê Điệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-Đ 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 LE-Đ 1981, ...
|
|
|
Đường chân trời : tập truyện / Đắc Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 ĐA-T 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐA-T 1979.
|
|
|
Đitê - con của người đời : tiểu thuyết. Tập 2 / M.A. Nêxơ by
Edition: In lần thứ 2 có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 839.8 NEX(2) 1981.
|
|
|
Bước ngoặt : tiểu thuyết / Đặng Hải Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 ĐA-L 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐA-L 1982.
|
|
|
Những đốm lửa : tập truyện ngắn Á, Phi, Mỹ, La tinh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 890 NHU 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 890 NHU 1982. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 890 NHU 1982, ...
|
|
|
Đường ray bạc : truyện dài / V. Sivilikhin ; Ngd. : Đoàn Tử Huyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 SIV 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SIV 1982. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 SIV 1982, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tinh vân tiên nữ : tiểu thuyết khoa học viễn tưởng / I. E-phơ-rê-mốp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.73 EPH 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 EPH 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.73 EPH 1974, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 891.73 EPH 1974, ...
|
|
|
Một chuyện tâm tình : tập truyện ngắn / Vân An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 VA-A 1974, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 VA-A 1974.
|
|
|
|
|
|
Công hội đỏ Việt Nam / Đỗ Quang Hưng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.3 ĐO-H 1989, ...
|
|
|
Phát huy dân chủ, đề cao kỷ luật / Nguyễn Công Hoà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 331.873 NG-H 1968.
|
|
|
|
|
|
Người lãnh đạo và cấp dưới / S. Kôvalepski ; Ngd. : Thái Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 650 KOV 1978, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 650 KOV 1978, ...
|
|
|
|