Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình pháp luật đại cương / Chủ biên: Trương Hồng Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 340.1 GIA 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 340.1 GIA 2013, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng / Jim Keogh, Mario Giannini ; Bd. : Ngọc Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HMC : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.1 KEO 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.1 KEO 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 005.1 KEO 2004, ...
|
|
|
Giáo trình kinh tế thương mại đại cương / Chủ biên : Hà Văn Sự by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 381 GIA 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 381 GIA 2015.
|
|
|
|
|
|
Dự đoán dân số / Trần Đức Thịnh, Tô Hải Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 304.6 TR-T 1986. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 304.6 TR-T 1986. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Dự báo thế kỷ 21 / Bùi Đức Tuyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1998
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Các mô hình kinh tế thị trường trên thế giới / Cb. : Lê Văn Sang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.1 CAC 1994. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.1 CAC 1994. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.1 CAC 1994.
|
|
|
|
|
|
|