Results
|
|
|
|
|
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC
Edition: In lần 4, có chỉnh sửa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.319 HUO 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.319 HUO 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.319 HUO 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế cơ sở dữ liệu cho hệ thông tin địa lí về tài nguyên nước : Đề tài NCKH. QG-02-01 / Nguyễn Đình Hoá by
- Nguyễn, Đình Hóa, 1950-
- Bùi, Thị Đông
- Hoàng, Minh Hiền
- Nguyễn, Ngọc Thạch, 1950-
- Phan, Thế Hùng
- Phạm, Văn Hải
- Trần, Tú
- Vũ, Quốc Việt
- Đỗ, Ngọc Minh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Other title: - Designing the GIS Database of Water Infrastructures
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004 NG-H 2005.
|
|
|
Cuộc sống và sự nghiệp. Tập 2 / Khắc Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 741 KH-T(2) 1972, ...
|
|
|
Nơi anh sẽ đến : tiểu thuyết / Huy Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 HU-P 1972.
|
|
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Việt / Đỗ Thị Kim Liên by
Edition: In lần hai
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9225 ĐO-L 2005.
|
|
|
Gulivơ du ký / Jônathan Xuýp ; Ngd. Đỗ Đức Hiểu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 823 XUY 1975, ...
|
|
|
Hãy tiếp tục cảnh giác với bọn CIA / Hà Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 HA-V 1978, ...
|
|
|
Gia đình và sinh đẻ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 618.2 GIA 1973, ...
|