Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Phân lập và tuyển chọn các chủng Azotobacter để ứng dụng trong nông nghiệp : Đề tài NCKH. Qt.02.17 / Ngô Tự Thành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660.6 NG-T 2003.

Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC
Edition: In lần 4, có chỉnh sửa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.319 HUO 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.319 HUO 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.319 HUO 2005, ...

Sungjongwon Ilgi. 5 / [p°y毮jip ky毭 parhaengin Minjok Munhwa Ch°ujinhoe]
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Kor
Publication details: S毵l-si : Minjok Munhwa Ch °ujinhoe, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951.9 SUN(5) 2002.

Chăm sóc sức khỏe tâm thần cho trẻ em trong các gia đình Hà Nội hiện nay : Đề tài NCKH. QX.2002.04 / Mai Thị Kim Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 649.1 MA-T 2003.

Một vài cách tiếp cận nghiên cứu giới trong xã hội học : Đề tài NCKH. CB.01.38 / Hoàng Bá Thịnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305 HO-T 2004.

Câu phức có mệnh đề phụ tính ngữ tiếng Nga và phương tiện truyền đạt chúng sang tiếng Anh và tiếng Việt : Đề tài NCKH. QN.03.04 / Nguyễn Quý Mão by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2005
Other title:
  • Compound sentence with relative clauses of Russian and the ways to transfer them into English and Vietnamese
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 415 NG-M 2005.

Đào tạo nghề và tạo việc làm cho người lao động ở một số địa phương ngoại thành Hà Nội trong thời kỳ đô thị hóa hiện nay : Nghiên cứu trường hợp huyện Từ Liêm :Đề tài NCKH. QX 2001.12 / Hoàng Văn Luân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 331.095 97 HO-L 2005.

Học thuyết âm dương và truyền thống văn hóa Việt Nam : Đề tài NCKH. CB.02.04 / Lê Văn Quán by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181.19 LE-Q 2003.

Lịch sử trang viên OYAMA : Đề tài NCKH. QX.2003.01 / Phan Hải Linh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 952 PH-L 2005.

Mô phỏng một số hệ vật lý trên máy tính : Đề tài NCKH. QT.01.33 / Lê Viết Dư Khương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2005
Other title:
  • Computer simulation methods applied in some physical systems
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 539 LE-K 2005.

Xây dựng hệ thu phổ Raman kích thích bằng laser argon và nghiên cứu ứng dụng phân tích cấu trúc phân tử : Đề tài NCKH. QG.04.04 / Nguyễn Thế Bình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 535.8 NG-B 2005.

Nghiên cứu kiến thức bản địa trong chăm sóc sức khỏe sinh sản của người Dao và người Thái ở Yên Bái : Đề tài NCKH. QT.04.17 / Nguyễn Hữu Nhân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613.9 NG-N 2005.

Thiết kế cơ sở dữ liệu cho hệ thông tin địa lí về tài nguyên nước : Đề tài NCKH. QG-02-01 / Nguyễn Đình Hoá by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Other title:
  • Designing the GIS Database of Water Infrastructures
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004 NG-H 2005.

Cuộc sống và sự nghiệp. Tập 2 / Khắc Thành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 741 KH-T(2) 1972, ...

Nơi anh sẽ đến : tiểu thuyết / Huy Phương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 HU-P 1972.

Bài tập ngữ pháp tiếng Việt / Đỗ Thị Kim Liên by
Edition: In lần hai
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9225 ĐO-L 2005.

Gulivơ du ký / Jônathan Xuýp ; Ngd. Đỗ Đức Hiểu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 823 XUY 1975, ...

Hãy tiếp tục cảnh giác với bọn CIA / Hà Việt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 HA-V 1978, ...

Gia đình và sinh đẻ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 618.2 GIA 1973, ...

Pages