Refine your search

Your search returned 2265 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
常用字字帖: 修订版. 二
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 上海书画出版社, 2005
Title translated: Kiểu chữ thường dùng : Bản có sửa chữa..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.111 KIE(2) 2005.

Cơ điện tử, các phần tử cơ bản / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.3 TR-C 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.3 TR-C 2005, ...

Thiết kế logo mẫu quảng cáo với Coreldraw / Bs. : Trần Tường Thuỵ, Kim Hải by Series: Thế giới đồ hoạ
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 006.6 THI 2005.

Cẩm nang doanh nghiệp Việt Nam = Vietnam business handbook. Tập 3
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.0025 CAM(3) 2005.

Cẩm nang sở hữu trí tuệ : chính sách, pháp luật và áp dụng
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 346.048 CAM 2005, ...

Tiếng Nhật dùng trong mua sắm / Nguyễn Minh Phương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. :Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.6 NG-P 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.6 NG-P 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.6 NG-P 2006, ...

Chuyện kể về những nhà vật lý nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 530.092 VU-T 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530.092 VU-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 530.092 VU-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.092 VU-T 2005.

Việt Nam tinh hoa đạo đức / Bùi Ngọc Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.09597 BU-S 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.09597 BU-S 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.09597 BU-S 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.09597 BU-S 2005.

<101=Một trăm linh một> chuyện xưa - tích cũ : Việt Nam, Trung Quốc / Đặng Việt Thuỷ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.2 ĐA-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2 ĐA-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 ĐA-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2 ĐA-T 2005.

Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 / Biên soạn : Nguyễn Ngọc Dũng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 344.597070263 TIM 2005, ...

Luật các công cụ chuyển nhượng
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.597096 LUA 2005, ...

Language teaching : the international research resource for language professionals
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: English
Publication details: N.Y. : Cambridge University Press, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 418.

Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân / Hồ Chí Minh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2005.

Bài tập mạch điện 1 / Cb. : Phạm Thị Cư ; Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 537.6 BAI(1) 2005, ...

Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà by
Edition: Tái bản lần 2, có sửa chữa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 629.8 NG-H 2005.

Học và ôn tập toán lượng giác 11 : Biên soạn theo SGK mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học / Cb. : Lê Bích Ngọc ; Lê Hồng Đức by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 516.24 LE-N 2005.

Tài nguyên du lịch Việt Nam / Thế Đạt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 915.97 TH-Đ 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 915.97 TH-Đ 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 915.97 TH-Đ 2005, ...

101 mạch ứng dụng điện tử - kỹ thuật số / Đỗ Kim Bằng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.38 ĐO-B 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 ĐO-B 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.38 ĐO-B 2005, ...

Quản lý nhóm = Managing teams / Robert Heller ; Bd. : Nguyễn Đô ; Hđ. : Nguyễn văn Quì by Series: Cẩm nang quản lý
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005
Other title:
  • Cẩm nang quản lý hiệu quả
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 658 HEL 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658 HEL 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658 HEL 2005.

Tìm hiểu môn học triết học Mác-Lênin : dưới dạng hỏi & đáp / Cb. : Trần Văn Phòng ; Phạm Ngọc Quang, Nguyễn Thế Kiệt by
Edition: Tái bản có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.411 TIM 2005, ...

Pages