Results
|
|
常用字字帖: 修订版. 二
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 上海书画出版社, 2005
Title translated: Kiểu chữ thường dùng : Bản có sửa chữa..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.111 KIE(2) 2005.
|
|
|
Cơ điện tử, các phần tử cơ bản / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.3 TR-C 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.3 TR-C 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Nhật dùng trong mua sắm / Nguyễn Minh Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. :Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.6 NG-P 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.6 NG-P 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.6 NG-P 2006, ...
|
|
|
Chuyện kể về những nhà vật lý nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 530.092 VU-T 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530.092 VU-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 530.092 VU-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.092 VU-T 2005.
|
|
|
Việt Nam tinh hoa đạo đức / Bùi Ngọc Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.09597 BU-S 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.09597 BU-S 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.09597 BU-S 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.09597 BU-S 2005.
|
|
|
<101=Một trăm linh một> chuyện xưa - tích cũ : Việt Nam, Trung Quốc / Đặng Việt Thuỷ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.2 ĐA-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2 ĐA-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 ĐA-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2 ĐA-T 2005.
|
|
|
|
|
|
Luật các công cụ chuyển nhượng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.597096 LUA 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2005.
|
|
|
|
|
|
Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà by
Edition: Tái bản lần 2, có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 629.8 NG-H 2005.
|
|
|
|
|
|
Tài nguyên du lịch Việt Nam / Thế Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 915.97 TH-Đ 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 915.97 TH-Đ 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 915.97 TH-Đ 2005, ...
|
|
|
101 mạch ứng dụng điện tử - kỹ thuật số / Đỗ Kim Bằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.38 ĐO-B 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 ĐO-B 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.38 ĐO-B 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|