Results
|
|
|
|
|
Kỹ năng lãnh đạo, quản lý doanh nghiệp / Nguyễn Cúc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.409 NG-C 2005.
|
|
|
|
|
|
Quản trị Logistics / Đoàn Thị Hồng Vân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.5 ĐO-V 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình quản trị chiến lược / Nguyễn Ngọc Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
与客户成功谈判的技巧 / 策划:汗牛;主编:陈企华 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 中国纺织出版社, 2003
Title translated: Kỹ xảo đàm phán thành công với khách hàng.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 KYX 2003, ...
|
|
|
Bách khoa toàn thư về kinh tế học và khoa học quản lý / Cb. : A. Silem by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.03 BAC 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.03 BAC 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.03 BAC 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.03 BAC 2002, ...
|
|
|
解説中小企業協同組合法 / 村山光信 著. by Series: 全弁協叢書 | ゼンベンキョウ ソウショ | Zenbenkyo sosho
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 日本評論社 , 1999
Title translated: カイセツ チュウショウ キギョウ キョウドウ クミアイホウ.; Kaisetsu chusho kigyo kyodo kumiaiho /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338.64 MUR 1999.
|
|
|
Kế toán chi phí / Huỳnh Lợi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657 HU-L 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 657 HU-L 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 657 HU-L 2009, ...
|
|
|
|