Results
|
|
|
|
|
G.V. Gớt / Trần Đương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 TR-Đ 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TR-Đ 1985.
|
|
|
Vào Nghề / Chàng Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 CH-V 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 CH-V 1962.
|
|
|
Tuyển tập văn học. Tập 2 / Trường Chinh ; Bs. : Chu Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 TR-C(2) 1997, ...
|
|
|
Những vấn đề lịch sử và văn chương triều Nguyễn / Cb. : Trần Hữu Duy ; Nguyễn Phong Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 959.7029 NHU 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7029 NHU 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7029 NHU 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7029 NHU 1997, ...
|
|
|
论郭沫若的诗 / 楼栖 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 上海文艺, 1962
Title translated: Luận thơ Quách Mạt Nhược.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LAU 1962.
|
|
|
中国小说史略 / 鲁迅 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 人民文学, 1953
Title translated: Sử lược tiểu thuyết Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LO 1953.
|
|
|
论中国古典小说的艺术形家 / 李布凡 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海: 上海文艺, 1961
Title translated: Luận bàn về hình tượng nghệ thuật trong tiểu thuyết cổ đại Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 704.9 LY 1961.
|
|
|
Việt Nam văn học. Tập 1, Văn học đời Trần / Ngô Tất Tố by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Sài Gòn : Khai trí, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NG-T(1) 1960.
|
|
|
|
|
|
Văn học Xô Viết những năm gần đây / Hoàng Ngọc Hiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.709 HO-H 1985.
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập Trương Chính. Tập 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 TR-C(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 TR-C(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 TR-C(2) 1997, ...
|
|
|
Đường vào thơ : phê bình / Lê Đình Kỵ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 LE-K 1969.
|
|
|
|
|
|
Trên đường học tập và nghiên cứu : phê bình và tiểu luận. Tập 2 / Đặng Thai Mai by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 ĐA-M(2) 1969, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(2) 1969. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92209 ĐA-M(2) 1969, ...
|
|
|
Mười chín chân dung nhà văn cùng thời / Vũ Bằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 VU-B 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-B 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 VU-B 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 VU-B 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu chữ viết cổ trên bia ký ở Đông Dương / Thái Văn Chải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9 TH-C 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9 TH-C 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9 TH-C 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9 TH-C 2009.
|
|
|
|