Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Xây dựng các phần mềm mô phỏng: chuyển động đối lưu nhiệt của chất lỏng thực chuyển động của chất lỏng nhớt xung quanh vật cản : Đề tài NCKH. QT.05.02 / Trần Văn Trản by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2005
Other title:
  • Numerical simulation of free convective motions of a viscous liquid, and of flows of a real liquid past an obstacle
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 532 TR-T 2005.

Nghiên cứu phương pháp xác định đồng thời các chất trong cùng một dung dịch bằng phương pháp trắc quang : Đề tài NCKH. QG.04.09 / Trần Tứ Hiếu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 543.085 TR-H 2005.

Mô hình hoá số trị quá trình lan truyền tạp chất vùng ven biển : Đề tài NCKH. QT-05-05 / Trần Văn Cúc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 551 TR-C 2006.

Phân tích ADN ty thể của người để xác định cá thể và huyết thống : Đề tài NCKH. QT.05.23 / Chu Văn Mẫn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 572.8 CH-M 2005.

Xây dựng hệ thống ký hiệu cho bản đồ du lịch ở các cấp lãnh thổ : Đề tài NCKH. QT.04.18 / Nguyễn Thị Thanh Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 526.8 NG-H 2006.

Phân loại, phân lập, bảo quan một số vi tảo biển (Marine microalgae) và qui trình sản xuất phục vụ cho nuôi trồng thuỷ sản : Đề tài NCKH. QG 03.07 / Dương Đức Tiến by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm công nghệ sinh học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 579 DU-T 2006.

Essentials of patents / Andy Gibbs, Bob DeMatteis. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction ; Audience: Preschool;
Language: English
Publication details: Hoboken, N.J. : Wiley, c2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 346.7304/86/024658 GIB 2003.

Ông gàn : truyện ngắn / Nguyễn Phan Hách by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.922334 NG-H 2006, ...

Khoa học và Công nghệ = Journal of science and technology / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam by
Material type: Continuing resource Continuing resource
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM,
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 500. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 500. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 500.

Văn hóa các dân tộc / Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số by
Material type: Continuing resource Continuing resource
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1995-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 390. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 390.

American journal of philology.
Material type: Continuing resource Continuing resource; Type of continuing resource:
Language: English
Publication details: Baltimore, Johns Hopkins University Press [etc.]
Other title:
  • Journal of philology
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 405.

Policy studies : the journal of the Policy Studies Institute. by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Type of continuing resource:
Language: English
Publication details: London : The Institute, 1980-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 320/.6/094105.

Journal of Southeast Asian studies.
Material type: Continuing resource Continuing resource
Language: English
Publication details: Singapore : Cambridge University Press, 2004-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.

Đối chiếu danh ngữ tiếng Anh - tiếng Việt trên các bình diện ngữ pháp - ngữ nghĩa - ngữ dụng : Đề tài NCKH. QN 03-16 / Trần Hữu Mạnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 422 TR-M 2006.

Xây dựng bộ công cụ để nghiên cứu thực trạng thói quen hoạt động trí óc của học sinh trung học phổ thông : Đề tài NCKH. QS 03 02 / Đinh Thị Kim Thoa by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa Sư
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 371 ĐI-T 2005.

Tiếp cận ngữ pháp tiếng Việt trên cơ sở ngữ nghĩa : Đề tài NCKH. CB.01.22 / Nguyễn Văn Hiệp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2005
Other title:
  • An approach to Vietnamese grammar on semantic basic
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 495.922 5 NG-H 2005.

Tạp chí hoá học / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1962-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 540. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 540.

Kỹ thuật quấn dây : máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện 1 pha, 3 pha / Biên soạn : Trần Duy Phụng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.31 KYT 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.31 KYT 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 621.31 KYT 2006, ...

中国语文 (Zhong guo yu wen ) by
Material type: Continuing resource Continuing resource
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 商务印书馆, 1952-
Title translated: Ngôn ngữ Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1 NGO 1952.

Nghiên cứu chế tạo nam châm đất hiếm NdFeB sử dụng bột vật liệu chế tạo bằng phương pháp hấp thụ hydro : Đề tài NCKH. QT.06.15 / Lưu Tuấn Tài by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 538 LU-T 2006.

Pages