Results
|
|
Chiến tranh giải phóng và chiến tranh giữ nước. Tập 2 / Võ Nguyên Giáp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 355.009597 VO-G(2) 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355.009597 VO-G(2) 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 355.009597 VO-G(2) 1976, ...
|
|
|
|
|
|
Công nhân Nam Bộ trong khói lửa / Vũ Ngọc Nguyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 VU-N 1959.
|
|
|
|
|
|
Lịch các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc Việt Nam / Võ Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.703 VO-N 1958. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.703 VO-N 1958, ...
|
|
|
Cách mạng tháng tám : 1945
Edition: In lần 4, có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7032 CAC 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7032 CAC 1980.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại Việt sử ký toàn thư. Tập 4 / Ngd. : Cao Huy Giu by
Edition: In lần thứ 2, có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 959.7 ĐAI(4) 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 959.7 ĐAI(4) 1973, ...
|
|
|
Chiến thắng Ba-gia Phước lộc / Đồ Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 ĐO-T 1967.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tăng cường mặt trận tư tưởng để củng cố Đảng / Lê Đức Thọ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 LE-T 1964.
|
|
|
|
|
|
Tấu : tấu thơ, tấu chèo 1965-1968
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá HN, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922234 TAU 1969.
|
|
|
Vietnamese legends and folk tales
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 VIE 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 VIE 1997.
|
|
|
|
|
|
Cánh bướm và đoá hướng dương : tiểu luận phê bình / Vương Trí Nhàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922434 VU-N 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922434 VU-N 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922434 VU-N 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922434 VU-N 1999, ...
|