Results
|
|
Bình luận văn học 1958-1963 / Như Phong by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NH-P 1964.
|
|
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam : văn học thế kỷ X-XVII. Tập 2
Edition: In lần 2 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 HOP(2) 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 HOP(2) 1976, ...
|
|
|
Điện biên phủ : các bài báo viết tại mặt trận
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 ĐIE 1960. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 ĐIE 1960.
|
|
|
Tuyển tập văn Việt Nam : 1945-1960. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 895.92233408 TUY(1) 1960, ...
|
|
|
|
|
|
Nguyên Hồng và Hải Phòng / Cb. : Nguyễn Đăng Mạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-H(NGU) 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H(NGU) 1987.
|
|
|
Nghệ thuật và phương pháp viết văn / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 808.02 TO-H 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.02 TO-H 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 808.02 TO-H 1997, ...
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 29D / Bs. : Nguyễn Hoành Khung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(29D) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(29D) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(29D) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(29D) 1997, ...
|
|
|
Việt Nam ba lần đánh Nguyên toàn thắng / Nguyễn Lương Bích by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7024 NG-B 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7024 NG-B 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 959.7024 NG-B 1981, ...
|
|
|
Hát phường vải / Ninh Viết Giao by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb.Nghệ An , 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.809597 NI-G 1993, ...
|
|
|
|
|
|
<30=Ba mươi> năm đấu tranh của Đảng. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Ban tuyên giáo trung ương và Ban nghiên cứu lịch sử Đảng, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597075 BAM(1) 1960, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597075 BAM(1) 1960.
|
|
|
Đường chân trời : truyện ngắn và ký sự / Huy Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 HU-P 1970.
|
|
|
Cách mạng ruộng đất ở Việt Nam / Hoàng Ước, Lê Đức Bình, Trần Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1968
Other title: - Viện Kinh tế Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam#
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 HO-U 1968. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 HO-U 1968.
|
|
|
Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam = Law on foreign investment in Vietnam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bộ thương nghiệp, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 346.597092 LUA 1991, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 346.597092 LUA 1991, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Thơ văn Lý Trần. Tập 3 / Bs. : Đào Phương Bình ... [et al.]. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 THO(3) 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 THO(3) 1978, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92211 THO(3) 1978.
|
|
|
Pháo đài Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 PHA 1966.
|
|
|
|
|
|
|