Results
|
|
La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn. Tập 2. Phần 2, trước tác. Lịch sử / Biên soạn : Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70092 HO-H(2.2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 HO-H(2.2) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.70092 HO-H(2.2) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.70092 HO-H(2.2) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hương sắc trong vườn văn / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NG-L 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luận bàn về tâm lí học và nghiên cứu con người / Phạm Minh Hạc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 150.7 PH-H 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 150.7 PH-H 2014, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 150.7 PH-H 2014.
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ thơ Việt Nam / Hữu Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 HU-Đ 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 HU-Đ 1996, ...
|
|
|
Văn học Việt Nam 1930-1945. Tập 1 / Phan Cự Đệ, Hà Văn Đức, Nguyễn Hoành Khung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và GDCN, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (44)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 1988, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 1988. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3).
|
|
|
Thơ Hàn Mặc Tử : những lời bình / Bs. : Mã Giang Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 19 / Bs. : Ngô Văn Phú, by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(19) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(19) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(19) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(19) 2002.
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 20 / Bs. : Ngô Văn Phú, Nguyễn Phan Hách, Nguyễn Thị Anh Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(20) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(20) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(20) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(20) 2002.
|
|
|
Tìm hiểu thơ Hồ Chủ Tịch / Hoàng Xuân Nhị by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHvàTHCN , 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-N 1975.
|