Refine your search

Your search returned 1456 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Định vị : trận chiến về trí lực ngày nay / Al Ries, Jack Trout ; Ngd. : Tạ Túc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.827 RIE 2002, ...

Chân dung doanh nghiệp trẻ Việt Nam Series: Tủ sách những gương mặt tiêu biểu
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.7 CHA 2001.

Thống kê ứng dụng trong quản lý : dịch từ bản tiếng Pháp "Statistiques appliquées à la gestion" / Vincent Giard by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.4033 GIA 1999, ...

Sức mạnh của nhãn hiệu công nghiệp trong marketing : thái độ khi mua sản phẩm công nghiệp. Nhãn hiệu và thị trường công nghiệp. Phân tích nhãn hiệu. Xây dựng và quản lý nhãn hiệu / Biên soạn : Thanh Hoa by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.827 SUC 2004, ...

<400 = Bốn trăm> bài tập nâng cao văn phạm tiếng Pháp, có hướng dẫn kèm lời giải = Grammaire progressive Français avec 400 exercices / Michèle Boularès, Jean-Louis Frérot ; Biên dịch: Phạm Tuấn, Tăng Văn Hùng, Diệu Hương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: French
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 445 BOU 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 445 BOU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 445 BOU 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 445 BOU 2005, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).

Hướng dẫn khám lâm sàng và hỏi bệnh sử Bates / Lynn S. Bickley, Peter G. Szilagyi ; Guest Editor: Richard M. Hoffman by
Edition: Ấn bản tiếng Việt đầu tiên 2020 bởi Helvietmed
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 616.07/54 BIC 2020, ...

Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 VU-K 2004.

Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài / Trần Đương by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(TR-Đ) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-Đ) 2007.

<29=Hai chín> truyện ngắn hay / Trung tâm viết văn Nguyễn Du
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223408 HAI 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223408 HAI 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223408 HAI 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223408 HAI 2007.

Truyện ngắn hay 2007 - 2008. Tập 1 / Tuyển chọn : Nguyễn Thanh Bình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223408 TRU(1) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223408 TRU(1) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223408 TRU(1) 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223408 TRU(1) 2008. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).

Con người một khoa học sống
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 599.9 CON 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 599.9 CON 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 599.9 CON 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 599.9 CON 1999.

Góc rừng xinh xắn : tập truyện ngắn viết về chủ đề chống quân Trung Quốc xâm lược / Ma Văn Kháng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 MA-K 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-K 1980. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 MA-K 1980, ...

Gió rừng : tiểu thuyết / Ma Văn Kháng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 MA-K 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-K 1977.

Câu chuyện ngắn về con đường dài / Lý Biên Cương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LY-C 1986.

Những vì sao đất nước : phần giữ nước. Tập 2 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang by
Edition: In lần 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 NHU(2) 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.922332 NHU(2) 1985, ...

Giáo dục kỹ năng sống : dành cho thanh niên - sinh viên trong nhà trường / Phương Dung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Niên, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 378.015 PH-D 2018. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 378.015 PH-D 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 378.015 PH-D 2018, ...

Những điều kỳ lạ trong thế giới vi sinh vật / Vũ Kim Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 579 VU-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 579 VU-D 2001, ...

Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khoan by Series: Tủ sách danh nhân Hồ Chí Minh
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(NG-K) 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(NG-K) 2008.

Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh / Biên soạn : Lê Khánh Soa by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(MOT) 1985.

Duy vật biện chứng là gì / Lê Đào by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.411 LE-Đ 1960.

Pages