Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Tách chiết, tinh sạch và nghiên cứu tính chất một vài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 572 NG-M 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lại chuyện như đùa / Mai Ngữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 MA-N 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 MA-N 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 MA-N 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922334 MA-N 2000, ...
|
|
|
Một anh hùng thời đại / M. Lermôntôp ; Ngd: Anh Trúc by Series: Văn học cổ điển nước ngoài
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 891.73 LER 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 LER 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (9)Call number: 891.73 LER 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 891.73 LER 2000, ...
|
|
|
Này sinh viên ơi, đứng lên đáp lời sông núi!... : hồi tưởng / Nguyễn Xuân Sanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922834 NG-S 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 NG-S 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922834 NG-S 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922834 NG-S 2000, ...
|
|
|
Vietnam 1990 - 2000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 330.9597 VIE 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 VIE 2000, ...
|
|
|
Sông đông êm đềm. Tập 2 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000.
|
|
|
Thơ Tản Đà : những lời bình / Bs. : Phạm Xuân Thạch by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2000, ...
|
|
|
Dưới tán rừng lặng lẽ : tiểu thuyết / Phạm Ngọc Chiểu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 PH-C 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 PH-C 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 PH-C 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 PH-C 2000.
|
|
|
Những gương mặt văn xuôi trẻ cuối thế kỷ 20 : phần truyện ngắn
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233408 NHU 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 NHU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92233408 NHU 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233408 NHU 2000, ...
|
|
|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay / Nguyễn Kim Bảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 332.60951 NG-B 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 332.60951 NG-B 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.60951 NG-B 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332.60951 NG-B 2000, ...
|
|
|
Trường học sinh miền Nam trên đất Bắc / Bs. : Nguyễn Tấn Phát, Trương Quang Cường, Nguyễn Gia Nùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 379.597 TRU 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 379.597 TRU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 379.597 TRU 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 379.597 TRU 2000.
|