Refine your search

Your search returned 1606 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Nghiên cứu nước từ hoá và ứng dụng trong công nghiệp : Đề tài NCKH. QG-97-06 / Nguyễn Châu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 538 NG-C 2004.

Tách chiết, tinh sạch và nghiên cứu tính chất một vài by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 572 NG-M 2000, ...

Nguồn tài nguyên du lịch vật thể ở Hà - Nam - Ninh và việc khai thác cho hoạt động du lịch : Đề tài NCKH. QX 98-01 / Đinh Trung Kiên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.479 1 ĐI-K 2000.

Phân tích tu từ trong trích giảng văn học Anh Mỹ :stylistic analysis of British and American literary texts : Đề tài NCKH. QT.99.11 / Lê Thế Quế by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.007 LE-Q 2000.

Nghiên cứu một số đặc trưng chất lượng dân số của một vài vùng dân cư miền Bắc Việt Nam : Đề tài NCKH. QT99.10 / Nguyễn Văn Yên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.957 2 NG-Y 2000.

Những tư tưởng chủ yếu của Nho giáo về con người và ảnh hưởng của nó trong việc xây dựng con người Việt Nam hiện nay : Đề tài NCKH. QX96.07 / Nguyễn Thanh Bình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NG-B 2000.

Triết học Mác Lênin , Đề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. T. 2 / Bộ Giáo dục và Đào tạo by
Edition: In lần thứ 6
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.411 TRI(2) 2000.

Những người lao động sáng tạo của thế kỷ. Tập 4 / Chủ biên: Hoàng Hưng, ... by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70092 NHU(4) 2000.

Environmental science and engineering for the 21st century Series: The role of the National Science Foundation
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: [knxb] : National science Foundation, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 ENV 2002.

Lại chuyện như đùa / Mai Ngữ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 MA-N 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 MA-N 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 MA-N 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922334 MA-N 2000, ...

Một anh hùng thời đại / M. Lermôntôp ; Ngd: Anh Trúc by Series: Văn học cổ điển nước ngoài
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 891.73 LER 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 LER 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (9)Call number: 891.73 LER 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 891.73 LER 2000, ...

Này sinh viên ơi, đứng lên đáp lời sông núi!... : hồi tưởng / Nguyễn Xuân Sanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922834 NG-S 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 NG-S 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922834 NG-S 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922834 NG-S 2000, ...

Vietnam 1990 - 2000
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 330.9597 VIE 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 VIE 2000, ...

Sông đông êm đềm. Tập 2 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000.

Thơ Tản Đà : những lời bình / Bs. : Phạm Xuân Thạch by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2000, ...

Dưới tán rừng lặng lẽ : tiểu thuyết / Phạm Ngọc Chiểu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 PH-C 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 PH-C 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 PH-C 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 PH-C 2000.

Những gương mặt văn xuôi trẻ cuối thế kỷ 20 : phần truyện ngắn
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233408 NHU 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 NHU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92233408 NHU 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233408 NHU 2000, ...

Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay / Nguyễn Kim Bảo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 332.60951 NG-B 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 332.60951 NG-B 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.60951 NG-B 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332.60951 NG-B 2000, ...

Trường học sinh miền Nam trên đất Bắc / Bs. : Nguyễn Tấn Phát, Trương Quang Cường, Nguyễn Gia Nùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 379.597 TRU 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 379.597 TRU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 379.597 TRU 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 379.597 TRU 2000.

Pages