Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những vấn đề tâm lý xã hội trong sự nghiệp công nghiệp hoá hiện đại hoá đất nước / Nguyễn Đình Gấm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 158.7 NG-G 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158.7 NG-G 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 158.7 NG-G 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 158.7 NG-G 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Các luật và pháp lệnh về hình sự dân sự
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 345.597 CAC 2003, ...
|
|
|
Bách khoa thư bệnh học. Tập 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 616.003 BAC(3) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 616.003 BAC(3) 2003.
|
|
|
Sốt rét ác tính ở Việt Nam / Bùi Đại by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 616.9362 BU-Đ 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 616.9362 BU-Đ 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.2 ĐI-K 2003.
|
|
|
Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến nay / Trần Bá Đệ by
Edition: In lần 4 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.704 TR-Đ 2003.
|
|
|
Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch / Phạm Văn Khoái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 PH-K 2003.
|
|
|
|
|
|
Phần cứng máy in và Fax trong Windows Server 2003 / Minh Mẫn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.4 MI-M 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.4 MI-M 2003, ...
|
|
|
Họ trở thành nhân vật của tôi / Hồ Anh Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233409 HO-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233409 HO-T 2003.
|
|
|
Văn phạm chữ Hán / Bs. : Nguyễn Đại Lãn, Nguyễn Nguyên Quân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.1 VAN 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (3).
|
|
|
|
|
|
Viet Nam partnership for development
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : The consultative group meeting for Vietnam, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 337.597 VIE 2003.
|
|
|
Giáo trình tin học. Tập 2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.071 HO-Đ(2) 2003.
|
|
|
|